Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
trớn
|
danh từ
đà của vật đang chuyển
chạy lỡ trớn;
trớn tàu hoả đang chạy
Từ điển Việt - Pháp
trớn
|
élan (d'un corps en déplacement).
élan d'une voiture.