Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
trắc
|
danh từ
cây thuộc họ đậu, gỗ mịn màu đỏ có vân đen, gỗ thuộc loại quý
bộ ghế bằng gỗ trắc
tính từ
những âm tiết có thanh hỏi, ngã, nặng, sắc
chú ý gieo vần bằng trắc trong câu thơ
Từ điển Việt - Pháp
trắc
|
(thực vật học) dalbergia
(ngôn ngữ học) à accent prononcé ; accentué (se dit des mots qui possède un accent autre que l'accent grave)
palissandre