Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
trường kỳ
|
tính từ
lâu dài
cuộc chiến trường kỳ
Từ điển Việt - Pháp
trường kỳ
|
(cũng như tràng kỳ ) long; de longue durée.
pendant la longue (guerre de) résistance.