Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
trăm năm
|
danh từ
khoảng thời gian dài
trăm năm bia đá thời mòn, ngàn năm bia miệng vẫn còn trơ trơ (ca dao)
suốt cả đời người
đã nguyền hai chữ đồng tâm, trăm năm thề chẳng ôm cầm thuyền ai (Truyện Kiều)
Từ điển Việt - Pháp
trăm năm
|
(từ cũ) cent ans ; une vie humaine
époux et épouse