Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
trông coi
|
động từ
chăm sóc, giữ gìn
trông coi đền thờ cẩn thận
Từ điển Việt - Pháp
trông coi
|
garder; assurer la garde; surveiller.
confier à son ami la garde de sa maison
garder des enfants