Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
toả cảng
|
động từ
không cho tàu bè nước ngoài vào cửa biển nước mình
Từ điển Việt - Pháp
toả cảng
|
(từ cũ, nghĩa cũ) bloquer les ports
pratiquer la politique de la porte fermée.