Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
bế
|
động từ
dùng tay đỡ và giữ sát vào người
chị bế em đi chơi
Từ điển Việt - Pháp
bế
|
porter dans ses bras
porter un bébé dans ses bras