Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
toạc
|
động từ
rách to, theo chiều dài
nén bạc đâm toạc tờ giấy (tục ngữ);
bị gai cào toạc da
Từ điển Việt - Pháp
toạc
|
qui a une longue déchirure (en parlant d'un vêtement...)
accroc
faire un accroc.