Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
tiêm chủng
|
động từ
tiêm chủng để phòng bệnh
đưa trẻ tiêm chủng đúng lịch
Từ điển Việt - Pháp
tiêm chủng
|
injection et vaccination ; vaccination.
vaccination prophylactique.