Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
thoả mãn
|
động từ
hoàn toàn vừa ý với cái đạt được
chưa thoả mãn với kết quả thi
đáp ứng đầy đủ
thoả mãn yêu cầu của khách hàng
Từ điển Việt - Pháp
thoả mãn
|
être satisfait.
être satisfait de la solution d'un problème.
satisfaire.
satisfaire la curiosité d'un enfant ;
satisfaire à une demande.
remplir.
remplir les conditions requises.