Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
thanh tra
|
động từ
kiểm tra, xem xét tại chỗ để phát hiện những trường hợp vi phạm
cử người xuống thanh tra cở sở sản xuất
danh từ
người được trao nhiệm vụ thanh tra
cán bộ thanh tra
Từ điển Việt - Pháp
thanh tra
|
inspecter
inspecter une classe
inspection
inspecteur.