Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
thời điểm
|
danh từ
khoảng thời gian rất ngắn, coi như một điểm trên trục thời gian
thời điểm xảy ra vụ án là 1 giờ 30 phút sáng
khoảng thời gian được hạn định về mặt nào đó
thời điểm thích hợp; thời điểm kết thúc
Từ điển Việt - Pháp
thời điểm
|
temps (précis).
instant ; moment.
c'est le moment le plus favorable.