Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
thất vọng
|
động từ
không còn hi vọng
thất vọng về đứa con bất trị
Từ điển Việt - Pháp
thất vọng
|
desespéré ; déçu ; désappointé ; desenchanté
désespoir ; déception ; désenchantement.