Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
thượng hạng
|
tính từ
hạng cao nhất
vải thượng hạng;
mua loại chè thượng hạng mời khách mấy ngày tết
Từ điển Việt - Pháp
thượng hạng
|
de marque ; surfin.
vins de marque
produit surfin.
de luxe
train de luxe