Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
thương lượng
|
động từ
trao đổi, bàn bạc ý kiến nhằm đi đến thoả thuận
thương lượng để mua miếng đất; giải quyết tranh chấp bằng thương lượng
Từ điển Việt - Pháp
thương lượng
|
négocier ; entrer en pourparlers
négociation; pourparler.