Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
thình
|
tính từ
có tiếng to và rền như tiếng đập mạnh vào cửa
khúc gỗ rơi thình xuống đất
Từ điển Việt - Pháp
thình
|
bruit de chute ; bruit de coup
(redoublement ; avec nuance de réitération).
frapper à coups répétés à la porte.