Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
tennis
|
danh từ
Quần vợt.
Chơi tennis.
Từ điển Pháp - Việt
tennis
|
danh từ giống đực
(thể dục thể thao) quần vợt
chơi quần vợt
trận đấu quần vợt
sân quần vợt
những sân quần vợt của một câu lạc bộ thể thao
vải flanen sọc mịn
bóng bàn