Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
tửu
|
danh từ
rượu
hẹn với lợi danh ba chén tửu (Nguyễn Công Trứ)
Từ điển Việt - Pháp
tửu
|
(thông tục) alcool; vin.
il faut bien arroser d'alcool notre repas
le vin dénoue les langues.