Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
tụ họp
|
động từ
đến cùng một nơi với mục đích nhất định
học sinh tụ họp trước nhà văn hoá
Từ điển Việt - Pháp
tụ họp
|
s'assembler; se réunir.
la foule s'est assemblée sur la place.