Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
tốt nghiệp
|
động từ
đạt tiêu chuẩn sau khi học xong một trường, một bậc học, một cấp học
thi tốt nghiệp; tốt nghiệp thạc sĩ
Từ điển Việt - Pháp
tốt nghiệp
|
être sorti (d'une êcole)
être sorti de l'école supérieure de pédagogie
de fin d'études
examen de fin d'études
diplôme de fin d'études
(thân mật) frais émoulu