Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
tếu
|
tính từ
cử chỉ, lời nói vui nhộn nhiều khi không nghiêm chỉnh
kể chuyện tếu; nói tếu
viễn vông, không thực tế
lạc quan tếu
Từ điển Việt - Pháp
tếu
|
extravagant ; cocasse
follement optimiste
calembredaine