Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
tập thể
|
danh từ
tập hợp những người có cùng sinh hoạt và tình cảm
sinh hoạt tập thể; khu nhà ở tập thể
tính từ
thuộc về quyền lợi của tập thể
lợi ích cá nhân gắn liền với lợi ích của tập thể
Từ điển Việt - Pháp
tập thể
|
collectif.
travail collectif
(ngôn ngữ học) nom collectif ; collectif.
collectivité ; collectif.
une collectivité étroitement unie.
corps.
corps électoral.