Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
tần
|
động từ
hấp cách thuỷ cho chín nhừ
tần gà ác với thuốc bắc
Từ điển Việt - Pháp
tần
|
(thực vật học) (thường rau tần ) marsilée.
(bếp núc) (faire) cuire au bain-marie jusqu'au ramollissement.
canard cuit au bain-marie jusqu'au ramollisement.