Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
tâm sự
|
danh từ
nỗi niềm riêng tư
niềm tâm sự thầm kín
chung quanh lặng ngắt như tờ, nỗi niềm tâm sự bây giờ hỏi ai? (Truyện Kiều)
động từ
nói với nhau nỗi lòng
chị em nhỏ to tâm sự
Từ điển Việt - Pháp
tâm sự
|
sentiments intimes; confidence.
faire une confidence (à quelqu'un)
faire des confidences; épancher son coeur.