Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
sol
|
danh từ
đơn vị tiền tệ cơ bản của Pe-ru
tên nốt nhạc thứ 5, sau fa
Từ điển Pháp - Việt
sol
|
danh từ giống đực
đất
chân ta đạp đất
đất tốt
ngồi xuống đất
bò trên mặt đất
máy bay chạm mặt đất
đất nước
đất nước Việt Nam
nền nhà
nền nhà bằng đất nện
quê hương, xứ sở
danh từ giống đực ( không đổi)
(âm nhạc) xon
(vật lý học) xon
đồng âm Sole .