Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
self
|
danh từ giống cái
(điện học) hệ số tự cảm
sự tự chủ, sự bình tĩnh
mất bình tĩnh
(điện học) cuộn cảm
viết tắt của self-service