Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
sụp đổ
|
động từ
đổ ập xuống
cơn lốc cuốn sụp đổ hàng rào; chế độ độc tài sụp đổ
Từ điển Việt - Pháp
sụp đổ
|
tomber en ruine; s'écrouler; s'effondrer; crouler.
mur qui s'écroule;
fortune qui s'écroule.