Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
sọt rác
|
danh từ
đồ đựng rác
vứt vỏ cam vào sọt rác
người vô dụng
người chồng như thế đáng vứt vào sọt rác
Từ điển Việt - Pháp
sọt rác
|
panier à ordures; poubelle
jeter à la poubelle.