Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
sẫm
|
tính từ
màu sắc đậm
chiếc áo tím sẫm; (...) lá cờ sẫm lại trong đêm tối (Nguyễn Huy Tưởng)
Từ điển Việt - Pháp
sẫm
|
foncé; sombre.
rouge foncé;
couleur sombre
(redoublement; sens atténué) légèrement foncé; légèrement sombre.