Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
sướng
|
tính từ
đời sống đầy đủ như ý muốn
ăn sung mặc sướng
thích thú, thoả mãn
nhìn sướng mắt; nói cho sướng mồm
Từ điển Việt - Pháp
sướng
|
(thường sướng mạ ) semis de riz (rizière utilisée pour ensemencer du riz).
heureux.
un homme heureux.