Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
sơ-mi
|
danh từ
áo kiểu Âu, cổ đứng có tay dài hoặc tay ngắn (từ tiếng Pháp Chemise)
vỏ mỏng để bảo vệ một bộ phận máy móc
sơ-mi của xi-lanh
Từ điển Việt - Pháp
sơ-mi
|
chemise.
une chemise en soie
(kỹ thuật) chemise de cylindre
chemisette.