Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
séc
|
danh từ
lệnh viết của chủ tài khoản để ngân hàng trích tài khoản trả cho người nào đó (phiên âm từ tiếng Anh cheque )
ký séc chuyển khoản; thanh toán bằng séc
Từ điển Việt - Pháp
séc
|
(kinh tế) chèque
chéquier.