Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
rẻ
|
danh từ
nan quạt
rẻ quạt
vật có hình giống nan quạt
rẻ xương sườn
tính từ
giá thấp hơn bình thường
bán rẻ còn hơn đẻ lãi (tục ngữ); mua được món hàng rẻ
động từ
không có giá trị đáng kể
sao lại coi rẻ nhau như thế
Từ điển Việt - Pháp
rẻ
|
brin (d'un éventail)
plat (de côtes)
(à) bon marché; à bas prix
acheter à bon marché
de peu de valeur
considérer comme ayant peu de valeur; faire très peu de cas de
en éventail
au bas mot
à vil prix