Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
riêng tây
|
tính từ
riêng tư
chuyện riêng tây; của riêng tây
Từ điển Việt - Pháp
riêng tây
|
privé; propre
biens propres; propres (de la femme ou du mari)
intérêts privés