Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
reverdissant
|
tính từ
xanh tươi trở lại
những cánh đồng xanh tươi trở lại
(văn học) hoạt động trở lại, thịnh vượng lại
thương nghiệp thịnh vượng lại