Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Việt
ray
|
danh từ
thanh thép hoặc sắt ghép với nhau thành hai đường thẳng song song (gọi là đường ray)
đường ray được chèn đá thật chặt
Từ điển Pháp - Việt
ray
|
danh từ giống đực
lưới phễu (đánh cá)
Từ điển Việt - Pháp
ray
|
rail
monorail