Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
radio
|
danh từ
Tín hiệu được truyền đi xa bằng sự bức xạ sóng điện từ.
Máy thu thanh.
Từ điển Pháp - Việt
radio
|
danh từ giống cái
rađiô, vô tuyến
Ici , Radio de la Voix du Vietnam, émise de Hanoï sur les longueurs d'onde de ...
đây là Đài Tiếng nói Việt Nam, phát thanh từ Hà Nội trên các làn sóng.......
chương trình phát thanh
đài phát thanh
phát thanh viên
(thân mật) máy thu thanh
có một máy thu thanh
đài phát thanh
làm việc ở đài phát thanh