Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
rồ
|
động từ
tiếng động cơ phát ra khi khởi động máy hoặc khi tăng tốc đột ngột
rồ máy
tính từ
có biểu hiện như người điên
nói lắm thì hết lời khôn, hoá rồ (tục ngữ)
Từ điển Việt - Pháp
rồ
|
dément ; fou
devenir fou