Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
rệu
|
tính từ
các bộ phận như muốn rời ra, không chặt chẽ
cái ghế rệu
trạng từ
quả chín mềm nhũn
đu đủ chín rệu
Từ điển Việt - Pháp
rệu
|
(địa phương) blet
une plaquemine blette
vétuste
une maison bien vétuste