Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
rắc rối
|
tính từ
còn nhiều chi tiết khó hiểu, khó giải quyết
vấn đề còn nhiều rắc rối
Từ điển Việt - Pháp
rắc rối
|
embrouillé; embarrassant; compliqué
(thông tục) très embrouillé; très embarrassant
incident
incidents de frontière