Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
rần rật
|
tính từ
những tiếng động to, nhanh và gấp
người chạy rần rật
lan toả ra mạnh mẽ
(...) Nguyễn Vạn thấy rần rật trong người, mặt nóng bừng, hai thái dương giật thon thót (Dương Hướng)
Từ điển Việt - Pháp
rần rật
|
tumultueux
des bruits de pas tumultueux
vif
feu qui brûle d'une manière vive; feu qui brûle vivement