Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
ráy
|
danh từ
cây mọc hoang, lá hình mũi tên, củ ăn ngứa
đói thời ăn ráy ăn khoai, chớ thấy lúa giỗ tháng hai mà mừng (ca dao)
chất bẩn màu vàng, do ống tai ngoài tiết ra
lấy ráy tai
Từ điển Việt - Pháp
ráy
|
(cũng như ráy tai) cérumen
retirer le cérumen; se curer les oreilles
cure-oreille