Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
quằn
|
tính từ
cong hoặc méo vì chạm phải vật cứng hơn
chém phải đá quằn lưỡi dao
cong xuống do bị đè quá nặng
con giun xéo lắm cũng quằn (tục ngữ)
Từ điển Việt - Pháp
quằn
|
se recourber
la pointe du conteau s'est recourbée
(địa phương) fléchir
la palanche fléchit sous le poids des charges