Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
quen tay
|
tính từ
đã thạo
trộm vặt quen tay
Từ điển Việt - Pháp
quen tay
|
avoir la main exercée
avoir déjà la main exercée aux travaux de couture