Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
quả tang
|
phụ từ
bị bắt gặp khi đang làm chuyện phạm pháp
(...) nó bị bắt quả tang ăn cắp (Nguyễn Công Hoan)
Từ điển Việt - Pháp
quả tang
|
en flagrant délit; sur le fait.
prendre sur le fait.