Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
quạnh
|
tính từ
trống trải; vắng vẻ
vắng đàn ông quạnh nhà, vắng đàn bà quạnh bếp (tục ngữ); đồng không mông quạnh (tục ngữ)
Từ điển Việt - Pháp
quạnh
|
solitaire; désert
campagne vide et déserte