Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
phong toả
|
động từ
bao vây kín một nơi để cô lập, cắt đứt mọi liên lạc với bên ngoài
phong toả kinh tế; đường biển bị phong toả
Từ điển Việt - Pháp
phong toả
|
bloquer; faire un blocus; faire un blocage
bloquer un port
fonds bloqués; fonds gelés