Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
phản loạn
|
động từ
làm phản
tóm kẻ phản loạn sau nhiều năm lẩn trốn
Từ điển Việt - Pháp
phản loạn
|
séditieux
esprit séditieux
sédition; mutinerie