Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
phản lực
|
danh từ
(vật lý) lực xuất hiện khi một vật tác dụng vào vật vừa mới tác dụng lên nó
tính từ
chuyển động nhờ sức đẩy tạo nên bởi luồng hơi phụt rất mạnh từ phía sau
máy bay phản lực
Từ điển Việt - Pháp
phản lực
|
réaction
avion à réaction
moteur à réaction, réacteur
avion à réaction