Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
phản động
|
tính từ
có mưu đồ chống lại sự tiến bộ, chống lại nhà nước đang cầm quyền
vạch trần một âm mưu phản động
Từ điển Việt - Pháp
phản động
|
réactionnaire
politique réactionnaire
la réaction